Có 2 kết quả:
抑扬顿挫 yì yáng dùn cuò ㄧˋ ㄧㄤˊ ㄉㄨㄣˋ ㄘㄨㄛˋ • 抑揚頓挫 yì yáng dùn cuò ㄧˋ ㄧㄤˊ ㄉㄨㄣˋ ㄘㄨㄛˋ
yì yáng dùn cuò ㄧˋ ㄧㄤˊ ㄉㄨㄣˋ ㄘㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 頓挫抑揚|顿挫抑扬[dun4 cuo4 yi4 yang2]
Bình luận 0
yì yáng dùn cuò ㄧˋ ㄧㄤˊ ㄉㄨㄣˋ ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 頓挫抑揚|顿挫抑扬[dun4 cuo4 yi4 yang2]
Bình luận 0